Có 2 kết quả:
粉艳 fěn yàn ㄈㄣˇ ㄧㄢˋ • 粉艷 fěn yàn ㄈㄣˇ ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of a woman, a flower etc) delicate colors
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of a woman, a flower etc) delicate colors
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0