Có 2 kết quả:

粉艳 fěn yàn ㄈㄣˇ ㄧㄢˋ粉艷 fěn yàn ㄈㄣˇ ㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(of a woman, a flower etc) delicate colors

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(of a woman, a flower etc) delicate colors

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0